두 얼굴의 베트남 [전자책] : 뜻밖의 기회와 낯선 위험의 비즈니스
|
이미지 지음 |
pazit |
320.9141-이732ㄷ |
대화도서관 |
|
대출가능
|
Sức hút của sự điềm tĩnh
|
Ma Nữ Sha Sha ; dịch: Dương Thu Phương |
Thế Giới |
823.7-마126ㅅ |
꿈여울도서관 |
[미탄면]종합자료실 |
대출가능
|
Luật hấp dẫn trong thu hút tiền bạc
|
Wallace D. Wattles ; dịch: Đỗ Hằng |
Thanh Niên |
325.211-와485ㄹ |
꿈여울도서관 |
[미탄면]종합자료실 |
대출가능
|
Tư duy thành công
|
Jo Owen ; người dịch: Lê Hoàng |
Thanh Hóa |
325.211-오443ㄸ |
꿈여울도서관 |
[미탄면]종합자료실 |
대출가능
|
Adam Smith có thể thay đổi đời bạn
|
Russ Roberts ; người dịch: Thế Anh |
Hồng Đức |
190-로518ㅇ |
꿈여울도서관 |
[미탄면]종합자료실 |
대출가능
|
Như chỉ mới hôm qua
|
Diệp Lạc Vô Tâm ; dịch: Bảo Ngọc |
Văn Học |
823.7-지928ㄴ |
꿈여울도서관 |
[미탄면]종합자료실 |
대출가능
|
Cuộc chiến giữa sen và boss
|
Milo ; người dịch: Hương Giang |
Hồng Đức |
813.7-마256ㄲ |
꿈여울도서관 |
[미탄면]종합자료실 |
대출가능
|
Bí mật cơ thể người
|
tác giả: Liêm Đông Tinh ; người dịch: Bảo Ngọc |
Lao Động |
511-리946ㅂ |
꿈여울도서관 |
[미탄면]모자열람실 |
대출가능
|
Chia sẻ là hạnh phúc
|
người dịch: Nguyễn Thanh Vân |
Kim Đồng |
839.82-응652ㅉ |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
Kiếm tiền bằng những cách nào?
|
người dịch: Nguyễn Thanh Vân |
Kim Đồng |
839.82-응652ㄲ |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
Thế nào là chi tiêu hợp lí?
|
người dịch: Nguyễn Thanh Vân |
Kim Đống |
320-응652ㅌ |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
Kiếm tiền bằng lao động
|
Tống Hải Đông ; dịch: Khánh Nguyên |
Dân Trí |
823.7-또99ㄲ-3 |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
Tìm việc làm không dễ
|
Tống Hải Đông ; dịch: Khánh Nguyên |
Dân Trí |
823.7-또99ㄲ-2 |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
Cập bến đảo giàu có
|
Tống Hải Đông ; dịch: Khánh Nguyên |
Dân Trí |
823.7-또99ㄲ |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
Đồ cũ chuyển nhà mới
|
Tống Hải Đông ; dịch: Khánh Nguyên |
Dân Trí |
823.7-또99ㄷ |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
Quà thu dịu dàng
|
Giuditta Campello |
Kim Đồng |
853-캄384ㄸ-2 |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
Tiệc hè rộn ràng
|
Giuditta Campello |
Kim Đồng |
853-캄384ㄸ |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
Mèo rừng và hạt dẻ
|
Nguyễn Nam Trân |
Kim Đồng |
833.8-응652ㅁ |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
Nhà mình vui nhất
|
Huỳnh Mai Liên,Mai Khuê |
Kim Đống |
839.82-후859ㄴ |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
50 thử thách nâng cấp sự tự tin
|
Kim Hankinson ; dịch: An Khương |
Kim Đống |
199.1-한381ㄴ |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
50 thử thách giải cứu thế giới
|
Kim Hankinson ; dịch: Mai Hoàng |
Kim Đống |
539.9-한381ㄴ |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
50 thử thách cho kì nghỉ siêu lí thú
|
Kim Hankinson ; dịch: Yến Lê |
Kim Đống |
690-한381ㄴ |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
Có thấy không gấu trúcơi?
|
Pitiporn Vatatiyarporn ; dịch: Trịnh Thu Hà |
Kim Đống |
839.82-피93ㄲ-2 |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
Làm thế nào đây gấu trúc ơi?
|
Pitiporn Vatatiyarporn ; dịch: Trịnh Thu Hà |
Kim Đống |
839.82-피93ㄲ-1 |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
Tìm hiểu địa chất : đá, khoáng chất và mặt đất dưới chân ta
|
Meghan Vestal ; dịch: Hoàng Phương Thảo |
Trẻ |
450-베57띰 |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
(Who?)Pele
|
lời: Park Sanguk ; tranh: Cho Myeongwon ; người dịch: Lê Thùy Dung |
Kim Đống |
990.8-쭈64ㄲ-3 |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
(Who?)Bill Gates
|
lời: Ahn Hyungmo ; tranh: ChungBe Studios ; người dịch: Ngọc Anh |
Kim Đống |
990.8-쭈998ㄲ-2 |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
(Who?)Alexander Fleming
|
lời: Yoon Sangsuk ; tranh: Lee Jongwon ; người dịch: Cao Thị Hải Bắc |
Kim Đống |
990.8-쭈998ㄲ-1 |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
Mặt trời đi đâu?
|
Harriet Blackford ; minh họa: Mike Henson ; dịch: Khúc Đăng Duy Anh |
Công Thương |
408-블962ㅋ-2 |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|
Tại sao chúng ta đi Ị?
|
Harriet Blackford ; minh họa: Mike Henson ; dịch: Khúc Đăng Duy Anh |
Công Thương |
408-블962ㅋ-1 |
대화도서관 |
[대화]아동열람실 |
대출가능
|